Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.26
S
10
Pentakill
1.32
S
9
True Damage
1.81
S
9
Thuật Sư
2.68
S
8
Siêu Quẩy
2.94
S
6
Cuồng Nhiệt
3.06
S
4
Hyperpop
2.96
S
8
Vệ Binh
2.92
S
6
Liên Kích
3.14
S
4
Jazz
3.02
S
7
Đồng Quê
3.15
S
3
Hyperpop
3.18
S
6
Tuyệt Sắc
3.17
S
6
Disco
3.36
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.39
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.35
S
2
Hyperpop
3.32
S
6
8-bit
3.33
S
10
Heartsteel
3.09
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.47
S
6
Emo
3.52
S
1
ILLBEATS
3.46
S
6
Đấu Sĩ
3.55
S
4
Hộ Pháp
3.63
S
6
Hộ Pháp
3.62
S
7
Pentakill
3.66
S
6
Punk
3.66
S
7
Thuật Sư
3.65
S
6
Vệ Binh
3.64
S
5
EDM
3.74
S
6
True Damage
3.78
A
7
K/DA
3.88
A
1
Nhạc Trưởng
3.79
A
3
K/DA
3.88
A
4
Tuyệt Sắc
3.91
A
3
Thuật Sư
3.90
A
3
Fan Cứng
3.94
A
4
Emo
3.99
A
2
Đao Phủ
3.99
A
1
Biến Số
3.92
A
2
Emo
4.02
A
2
Hộ Pháp
4.03
A
1
Đột Phá
4.03
B
6
Đao Phủ
3.98
B
5
Thuật Sư
4.08
B
2
True Damage
4.08
B
1
Hyperpop
4.08
B
4
Fan Cứng
4.17
B
3
Jazz
4.11
B
2
Siêu Quẩy
4.20
B
4
Punk
4.24
B
4
Vệ Binh
4.18
B
2
Đấu Sĩ
4.19
B
4
8-bit
4.19
B
4
Liên Kích
4.26
B
2
Vệ Binh
4.22
B
2
EDM
4.28
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.25
C
4
Đao Phủ
4.32
C
2
Cuồng Nhiệt
4.30
C
6
Siêu Quẩy
4.35
C
3
Pentakill
4.32
C
2
Liên Kích
4.31
C
5
Disco
4.31
C
4
EDM
4.36
C
5
Fan Cứng
4.39
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.35
C
2
Jazz
4.38
C
2
Tuyệt Sắc
4.39
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.40
C
4
Siêu Quẩy
4.51
C
4
Đấu Sĩ
4.52
C
5
Đồng Quê
4.52
D
4
Cuồng Nhiệt
4.62
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.58
D
5
Pentakill
4.64
D
3
EDM
4.80
D
2
8-bit
4.86
D
3
Disco
4.93
D
2
Punk
5.05
D
5
K/DA
5.01
D
3
Heartsteel
5.00
D
7
Heartsteel
5.07
D
3
Đồng Quê
5.20
D
4
True Damage
5.32
D
4
Disco
5.38
D
5
Heartsteel
6.09